Có 2 kết quả:

棕繩 zōng shéng ㄗㄨㄥ ㄕㄥˊ棕绳 zōng shéng ㄗㄨㄥ ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rope of palm fiber
(2) coir (coconut fiber)

Từ điển Trung-Anh

(1) rope of palm fiber
(2) coir (coconut fiber)